LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
11:51:46 - Thứ năm
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 1819

Lịch âm 1819

Lịch Âm 1819 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 1819

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Kỷ Mão 1819. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 1819.
Với 12 tháng lịch của năm 1819 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 1819

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 1819

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
2
Ất Sửu
29
3
Bính Dần
30
4
Đinh Mão
31
5
Mậu Thìn
1
6/12
Kỷ Tỵ
2
7
Canh Ngọ
3
8
Tân Mùi
4
9
Nhâm Thân
5
10
Quý Dậu
6
11
Giáp Tuất
7
12
Ất Hợi
8
13
Bính Tý
9
14
Đinh Sửu
10
15
Mậu Dần
11
16
Kỷ Mão
12
17
Canh Thìn
13
18
Tân Tỵ
14
19
Nhâm Ngọ
15
20
Quý Mùi
16
21
Giáp Thân
17
22
Ất Dậu
18
23
Bính Tuất
19
24
Đinh Hợi
20
25
Mậu Tý
21
26
Kỷ Sửu
22
27
Canh Dần
23
28
Tân Mão
24
29
Nhâm Thìn
25
30
Quý Tỵ
26
1/1
Giáp Ngọ
27
2
Ất Mùi
28
3
Bính Thân
29
4
Đinh Dậu
30
5
Mậu Tuất
31
6
Kỷ Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1819

Lịch âm tháng 2 năm 1819

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
7/1
Canh Tý
2
8
Tân Sửu
3
9
Nhâm Dần
4
10
Quý Mão
5
11
Giáp Thìn
6
12
Ất Tỵ
7
13
Bính Ngọ
8
14
Đinh Mùi
9
15
Mậu Thân
10
16
Kỷ Dậu
11
17
Canh Tuất
12
18
Tân Hợi
13
19
Nhâm Tý
14
20
Quý Sửu
15
21
Giáp Dần
16
22
Ất Mão
17
23
Bính Thìn
18
24
Đinh Tỵ
19
25
Mậu Ngọ
20
26
Kỷ Mùi
21
27
Canh Thân
22
28
Tân Dậu
23
29
Nhâm Tuất
24
1/2
Quý Hợi
25
2
Giáp Tý
26
3
Ất Sửu
27
4
Bính Dần
28
5
Đinh Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1819

Lịch âm tháng 3 năm 1819

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
6/2
Mậu Thìn
2
7
Kỷ Tỵ
3
8
Canh Ngọ
4
9
Tân Mùi
5
10
Nhâm Thân
6
11
Quý Dậu
7
12
Giáp Tuất
8
13
Ất Hợi
9
14
Bính Tý
10
15
Đinh Sửu
11
16
Mậu Dần
12
17
Kỷ Mão
13
18
Canh Thìn
14
19
Tân Tỵ
15
20
Nhâm Ngọ
16
21
Quý Mùi
17
22
Giáp Thân
18
23
Ất Dậu
19
24
Bính Tuất
20
25
Đinh Hợi
21
26
Mậu Tý
22
27
Kỷ Sửu
23
28
Canh Dần
24
29
Tân Mão
25
30
Nhâm Thìn
26
1/3
Quý Tỵ
27
2
Giáp Ngọ
28
3
Ất Mùi
29
4
Bính Thân
30
5
Đinh Dậu
31
6
Mậu Tuất
1
7/3
Kỷ Hợi
2
8
Canh Tý
3
9
Tân Sửu
4
10
Nhâm Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1819

Lịch âm tháng 4 năm 1819

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
4
Bính Thân
30
5
Đinh Dậu
31
6
Mậu Tuất
1
7/3
Kỷ Hợi
2
8
Canh Tý
3
9
Tân Sửu
4
10
Nhâm Dần
5
11
Quý Mão
6
12
Giáp Thìn
7
13
Ất Tỵ
8
14
Bính Ngọ
9
15
Đinh Mùi
10
16
Mậu Thân
11
17
Kỷ Dậu
12
18
Canh Tuất
13
19
Tân Hợi
14
20
Nhâm Tý
15
21
Quý Sửu
16
22
Giáp Dần
17
23
Ất Mão
18
24
Bính Thìn
19
25
Đinh Tỵ
20
26
Mậu Ngọ
21
27
Kỷ Mùi
22
28
Canh Thân
23
29
Tân Dậu
24
1/4
Nhâm Tuất
25
2
Quý Hợi
26
3
Giáp Tý
27
4
Ất Sửu
28
5
Bính Dần
29
6
Đinh Mão
30
7
Mậu Thìn
1
8/4
Kỷ Tỵ
2
9
Canh Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1819

Lịch âm tháng 5 năm 1819

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
3
Giáp Tý
27
4
Ất Sửu
28
5
Bính Dần
29
6
Đinh Mão
30
7
Mậu Thìn
1
8/4
Kỷ Tỵ
2
9
Canh Ngọ
3
10
Tân Mùi
4
11
Nhâm Thân
5
12
Quý Dậu
6
13
Giáp Tuất
7
14
Ất Hợi
8
15
Bính Tý
9
16
Đinh Sửu
10
17
Mậu Dần
11
18
Kỷ Mão
12
19
Canh Thìn
13
20
Tân Tỵ
14
21
Nhâm Ngọ
15
22
Quý Mùi
16
23
Giáp Thân
17
24
Ất Dậu
18
25
Bính Tuất
19
26
Đinh Hợi
20
27
Mậu Tý
21
28
Kỷ Sửu
22
29
Canh Dần
23
30
Tân Mão
24
1/4
Nhâm Thìn
25
2
Quý Tỵ
26
3
Giáp Ngọ
27
4
Ất Mùi
28
5
Bính Thân
29
6
Đinh Dậu
30
7
Mậu Tuất
31
8
Kỷ Hợi
1
9/4
Canh Tý
2
10
Tân Sửu
3
11
Nhâm Dần
4
12
Quý Mão
5
13
Giáp Thìn
6
14
Ất Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1819

Lịch âm tháng 6 năm 1819

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
8
Kỷ Hợi
1
9/4
Canh Tý
2
10
Tân Sửu
3
11
Nhâm Dần
4
12
Quý Mão
5
13
Giáp Thìn
6
14
Ất Tỵ
7
15
Bính Ngọ
8
16
Đinh Mùi
9
17
Mậu Thân
10
18
Kỷ Dậu
11
19
Canh Tuất
12
20
Tân Hợi
13
21
Nhâm Tý
14
22
Quý Sửu
15
23
Giáp Dần
16
24
Ất Mão
17
25
Bính Thìn
18
26
Đinh Tỵ
19
27
Mậu Ngọ
20
28
Kỷ Mùi
21
29
Canh Thân
22
1/5
Tân Dậu
23
2
Nhâm Tuất
24
3
Quý Hợi
25
4
Giáp Tý
26
5
Ất Sửu
27
6
Bính Dần
28
7
Đinh Mão
29
8
Mậu Thìn
30
9
Kỷ Tỵ
1
10/5
Canh Ngọ
2
11
Tân Mùi
3
12
Nhâm Thân
4
13
Quý Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1819

Lịch âm tháng 7 năm 1819

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
7
Đinh Mão
29
8
Mậu Thìn
30
9
Kỷ Tỵ
1
10/5
Canh Ngọ
2
11
Tân Mùi
3
12
Nhâm Thân
4
13
Quý Dậu
5
14
Giáp Tuất
6
15
Ất Hợi
7
16
Bính Tý
8
17
Đinh Sửu
9
18
Mậu Dần
10
19
Kỷ Mão
11
20
Canh Thìn
12
21
Tân Tỵ
13
22
Nhâm Ngọ
14
23
Quý Mùi
15
24
Giáp Thân
16
25
Ất Dậu
17
26
Bính Tuất
18
27
Đinh Hợi
19
28
Mậu Tý
20
29
Kỷ Sửu
21
30
Canh Dần
22
1/6
Tân Mão
23
2
Nhâm Thìn
24
3
Quý Tỵ
25
4
Giáp Ngọ
26
5
Ất Mùi
27
6
Bính Thân
28
7
Đinh Dậu
29
8
Mậu Tuất
30
9
Kỷ Hợi
31
10
Canh Tý
1
11/6
Tân Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1819

Lịch âm tháng 8 năm 1819

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
5
Ất Mùi
27
6
Bính Thân
28
7
Đinh Dậu
29
8
Mậu Tuất
30
9
Kỷ Hợi
31
10
Canh Tý
1
11/6
Tân Sửu
2
12
Nhâm Dần
3
13
Quý Mão
4
14
Giáp Thìn
5
15
Ất Tỵ
6
16
Bính Ngọ
7
17
Đinh Mùi
8
18
Mậu Thân
9
19
Kỷ Dậu
10
20
Canh Tuất
11
21
Tân Hợi
12
22
Nhâm Tý
13
23
Quý Sửu
14
24
Giáp Dần
15
25
Ất Mão
16
26
Bính Thìn
17
27
Đinh Tỵ
18
28
Mậu Ngọ
19
29
Kỷ Mùi
20
30
Canh Thân
21
1/7
Tân Dậu
22
2
Nhâm Tuất
23
3
Quý Hợi
24
4
Giáp Tý
25
5
Ất Sửu
26
6
Bính Dần
27
7
Đinh Mão
28
8
Mậu Thìn
29
9
Kỷ Tỵ
30
10
Canh Ngọ
31
11
Tân Mùi
1
12/7
Nhâm Thân
2
13
Quý Dậu
3
14
Giáp Tuất
4
15
Ất Hợi
5
16
Bính Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1819

Lịch âm tháng 9 năm 1819

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
10
Canh Ngọ
31
11
Tân Mùi
1
12/7
Nhâm Thân
2
13
Quý Dậu
3
14
Giáp Tuất
4
15
Ất Hợi
5
16
Bính Tý
6
17
Đinh Sửu
7
18
Mậu Dần
8
19
Kỷ Mão
9
20
Canh Thìn
10
21
Tân Tỵ
11
22
Nhâm Ngọ
12
23
Quý Mùi
13
24
Giáp Thân
14
25
Ất Dậu
15
26
Bính Tuất
16
27
Đinh Hợi
17
28
Mậu Tý
18
29
Kỷ Sửu
19
1/8
Canh Dần
20
2
Tân Mão
21
3
Nhâm Thìn
22
4
Quý Tỵ
23
5
Giáp Ngọ
24
6
Ất Mùi
25
7
Bính Thân
26
8
Đinh Dậu
27
9
Mậu Tuất
28
10
Kỷ Hợi
29
11
Canh Tý
30
12
Tân Sửu
1
13/8
Nhâm Dần
2
14
Quý Mão
3
15
Giáp Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1819

Lịch âm tháng 10 năm 1819

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
9
Mậu Tuất
28
10
Kỷ Hợi
29
11
Canh Tý
30
12
Tân Sửu
1
13/8
Nhâm Dần
2
14
Quý Mão
3
15
Giáp Thìn
4
16
Ất Tỵ
5
17
Bính Ngọ
6
18
Đinh Mùi
7
19
Mậu Thân
8
20
Kỷ Dậu
9
21
Canh Tuất
10
22
Tân Hợi
11
23
Nhâm Tý
12
24
Quý Sửu
13
25
Giáp Dần
14
26
Ất Mão
15
27
Bính Thìn
16
28
Đinh Tỵ
17
29
Mậu Ngọ
18
30
Kỷ Mùi
19
1/9
Canh Thân
20
2
Tân Dậu
21
3
Nhâm Tuất
22
4
Quý Hợi
23
5
Giáp Tý
24
6
Ất Sửu
25
7
Bính Dần
26
8
Đinh Mão
27
9
Mậu Thìn
28
10
Kỷ Tỵ
29
11
Canh Ngọ
30
12
Tân Mùi
31
13
Nhâm Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1819

Lịch âm tháng 11 năm 1819

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
14/9
Quý Dậu
2
15
Giáp Tuất
3
16
Ất Hợi
4
17
Bính Tý
5
18
Đinh Sửu
6
19
Mậu Dần
7
20
Kỷ Mão
8
21
Canh Thìn
9
22
Tân Tỵ
10
23
Nhâm Ngọ
11
24
Quý Mùi
12
25
Giáp Thân
13
26
Ất Dậu
14
27
Bính Tuất
15
28
Đinh Hợi
16
29
Mậu Tý
17
30
Kỷ Sửu
18
1/10
Canh Dần
19
2
Tân Mão
20
3
Nhâm Thìn
21
4
Quý Tỵ
22
5
Giáp Ngọ
23
6
Ất Mùi
24
7
Bính Thân
25
8
Đinh Dậu
26
9
Mậu Tuất
27
10
Kỷ Hợi
28
11
Canh Tý
29
12
Tân Sửu
30
13
Nhâm Dần
1
14/10
Quý Mão
2
15
Giáp Thìn
3
16
Ất Tỵ
4
17
Bính Ngọ
5
18
Đinh Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1819

Lịch âm tháng 12 năm 1819

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
12
Tân Sửu
30
13
Nhâm Dần
1
14/10
Quý Mão
2
15
Giáp Thìn
3
16
Ất Tỵ
4
17
Bính Ngọ
5
18
Đinh Mùi
6
19
Mậu Thân
7
20
Kỷ Dậu
8
21
Canh Tuất
9
22
Tân Hợi
10
23
Nhâm Tý
11
24
Quý Sửu
12
25
Giáp Dần
13
26
Ất Mão
14
27
Bính Thìn
15
28
Đinh Tỵ
16
29
Mậu Ngọ
17
1/11
Kỷ Mùi
18
2
Canh Thân
19
3
Tân Dậu
20
4
Nhâm Tuất
21
5
Quý Hợi
22
6
Giáp Tý
23
7
Ất Sửu
24
8
Bính Dần
25
9
Đinh Mão
26
10
Mậu Thìn
27
11
Kỷ Tỵ
28
12
Canh Ngọ
29
13
Tân Mùi
30
14
Nhâm Thân
31
15
Quý Dậu
1
16/11
Giáp Tuất
2
17
Ất Hợi
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1819
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 1819 âm lịch 1819 tết 1819 lịch tết 1819 tết nguyên đán 1819 lịch âm dương 1819

Ngày lễ, Sự kiện năm 1819

Ngày lễ dương lịch năm 1819

Dương lịch Tên ngày
1/1/1819
Tết Dương lịch
9/1/1819
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/1819
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/1819
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/1819
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/1819
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/1819
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/1819
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/1819
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/1819
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/1819
Ngày Cá tháng Tư
5/4/1819
Tết Thanh minh
22/4/1819
Ngày Trái đất
30/4/1819
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/1819
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/1819
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/1819
Ngày của mẹ
19/5/1819
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/1819
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/1819
Ngày của cha
21/6/1819
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/1819
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/1819
Ngày dân số thế giới
27/7/1819
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/1819
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/1819
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/1819
Ngày Quốc Khánh
10/9/1819
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/1819
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1819
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/1819
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/1819
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/1819
Ngày Hallowen
9/11/1819
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/1819
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/1819
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/1819
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1819
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/1819
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/1819
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 1819

Âm lịch Tên ngày
1/1/1819
Tết Nguyên Đán
13/1/1819
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/1819
Tết Nguyên tiêu
2/2/1819
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/1819
Lễ hội Tây Thiên
19/2/1819
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/1819
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/1819
Tết Hàn thực
14/4/1819
Tết Dân tộc Khmer
15/4/1819
Lễ Phật Đản
5/5/1819
Tết Đoan Ngọ
3/6/1819
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/1819
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/1819
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/1819
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/1819
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/1819
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/1819
Vu Lan
1/8/1819
Tết Katê
15/8/1819
Tết Trung Thu
9/9/1819
Tết Trùng Cửu
10/10/1819
Tết Trùng Thập
15/11/1819
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/1819
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/1819
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 1819

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Kỷ Mão 1819

Năm Kỷ Mão 1819 là năm Con Mèo

Thời gian bắt đầu của năm Kỷ Mão 1819 bắt đầu từ ngày 26/1/1819 tới hết ngày 13/02/1820 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/1819 đến hết ngày 29/12/1819. Tổng cộng 383 ngày.

Mèo tượng trưng cho những người ăn nói nhẹ nhàng, nhiều tài năng, nhiều tham vọng và sẽ thành công trên con đường học vấn. Họ rất xung khắc với người tuổi Tý. Người tuổi Mão có tinh thần mềm dẻo, tính kiên nhẫn và biết chờ thời cơ trước khi hành động.
Người được con Mèo thủ mạng sẽ là người có ý chí mạnh, giàu cảm xúc, chu đáo, tự tin và khiêm tốn. Họ là thường có nhiều bạn bè và thích có một cuộc sống dễ chịu và thoải mái. Tuy nhiên, họ cũng là người có thể đưa ra những lời khuyên mạnh mẽ và hợp lý.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.